Từ điển Thiều Chửu
餂 - thiểm
① Câu lấy, nhử lấy.

Từ điển Trần Văn Chánh
餂 - thiểm
(văn) ① Câu nhử; ② Như 舔 (bộ 舌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
餂 - điềm
Lấy được. Dùng mưu mô mà vớ được.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
餂 - thiểm
Thè lưỡi ra đỡ lấy đồ ăn mà ăn — Lấy.